🔍
Search:
CHỨNG CHỈ
🌟
CHỨNG CHỈ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
시험, 검사, 심사 등을 통과하여 어떤 자격이나 지위를 얻었음을 증명하는 문서.
1
CHỨNG CHỈ, BẰNG:
Văn bản chứng minh (người nào đó) đã thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra...rồi có được tư cách hay vị trí nào đó.
🌟
CHỨNG CHỈ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
정부로부터 자격증을 받아 건축물의 설계나 공사 감독 등의 일을 하는 사람.
1.
KIẾN TRÚC SƯ:
Người được chính phủ cấp chứng chỉ, làm các việc như thiết kế và giám sát thi công công trình kiến trúc.
-
Danh từ
-
1.
전문의 자격을 얻기 위하여 병원에서 일정 기간 동안 환자를 진료하는 일 등을 배우고 익히는 의사.
1.
BÁC SĨ CHUYÊN KHOA:
Bác sĩ chữa trị cho bệnh nhân trong thời gian nhất định ở bệnh viên rồi tích luỹ kinh nghiệm để nhận được chứng chỉ chuyên khoa.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
직업적으로 자동차나 기계 등을 운전하는 사람.
1.
NGƯỜI LÁI XE, NGƯỜI LÁI MÁY, NGƯỜI ĐIỀU KHIỂN MÁY CHUYÊN NGHIỆP:
Người làm nghề vận hành máy móc hoặc xe ô tô v.v...
-
2.
국가나 단체가 인정한 기술 자격증을 가진 기술자.
2.
KỸ SƯ, KỸ THUẬT VIÊN:
Kỹ thuật viên có chứng chỉ kỹ thuật được quốc gia hoặc tổ chức công nhận.
-
☆
Danh từ
-
1.
의과 대학을 졸업하고 의사 면허를 받은 후에 실제로 환자를 돌보며 실습을 받는 의사.
1.
BÁC SĨ THỰC TẬP:
Bác sĩ trong giai đoạn thực tập điều trị cho bệnh nhân trên thực tế sau khi vừa tốt nghiệp trường đại học y khoa và nhận được chứng chỉ hành nghề bác sỹ.
-
2.
회사나 기관에서 정식 직원이 되기 전에 훈련을 받는 직원. 또는 그런 과정.
2.
THỰC TẬP SINH, NHÂN VIÊN THỰC TẬP, THỜI GIAN THỰC TẬP:
Nhân viên được nhận sự đào tạo trước khi trở thành nhân viên chính thức của công ty hay cơ quan nào đó. Hoặc quá trình như vậy.
-
☆☆☆
Động từ
-
1.
무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
1.
MANG, CẦM:
Nắm trong tay hay có trên người cái gì đó.
-
2.
자기 것으로 하다.
2.
CÓ, SỞ HỮU:
Làm cho thành cái của mình.
-
3.
직업이나 자격, 자격증, 신분 등을 지니다.
3.
CÓ, MANG:
Có nghề nghiệp hay tư cách, chứng chỉ, thân phận...
-
4.
지식, 경험, 역사 등을 지니다.
4.
CÓ:
Có tri thức, kinh nghiệm, lịch sử...
-
5.
어떠한 특성, 특징, 속성을 지니다.
5.
CÓ, SỞ HỮU:
Có đặc tính, đặc trưng, thuộc tính nào đó.
-
6.
어떤 신체적 특성을 지니다.
6.
MANG, CÓ:
Có đặc tính cơ thể nào đó.
-
7.
병이나 병의 증세 등을 지니다.
7.
CÓ, MANG:
Có bệnh hay triệu chứng của bệnh...
-
8.
발휘할 수 있는 능력을 지니다.
8.
CÓ:
Có năng lực có thể phát huy.
-
9.
회의나 모임, 공연 등을 열다.
9.
MỞ, TỔ CHỨC:
Mở hội nghị, cuộc họp hay buổi biểu diễn...
-
10.
아이나 새끼를 배다.
10.
CÓ MANG, CÓ CHỬA:
Mang con hay thú con trong bụng.
-
11.
혈연관계를 맺은 사람이나 친밀한 관계에 있는 사람을 거느리거나 두다.
11.
MANG THEO, DẪN THEO:
Dẫn dắt người có quan hệ huyết thống hay người có quan hệ thân thiết.
-
12.
시간이나 여유를 얻거나 누리다.
12.
CÓ:
Nhận được hay tận hưởng thời gian hay sự nhàn rỗi.
-
13.
무엇을 도구나 재료, 수단이나 방법으로 하다.
13.
MANG, CẦM:
Làm cho cái gì đó thành dụng cụ, chất liệu, phương tiện hay phương pháp.
-
14.
무엇을 대상으로 하다.
14.
LẤY:
Lấy cái gì đó làm đối tượng.
-
15.
생각, 태도, 사상 등을 마음에 품다.
15.
MANG:
Giữ trong lòng suy nghĩ, thái độ, tư tưởng...
-
16.
관계를 맺다.
16.
KẾT GIAO:
Thiết lập mối quan hệ.
-
Danh từ
-
1.
통역을 할 수 있는 자격을 가진 사람.
1.
THÔNG DỊCH VIÊN:
Người có tư cách (chứng chỉ) có thể thông dịch.
-
☆☆☆
Động từ
-
1.
무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
1.
MANG, CẦM:
Nắm trong tay hay giữ trên người cái gì đó.
-
2.
자기 것으로 하다.
2.
CÓ, SỞ HỮU:
Làm thành cái của mình.
-
3.
직업이나 자격, 자격증, 신분 등을 지니다.
3.
CÓ:
Có nghề nghiệp, tư cách, chứng chỉ hay thân phận...
-
4.
회의나 모임, 공연 등을 열다.
4.
CÓ, TỔ CHỨC:
Mở hội nghị, cuộc họp hay buổi biểu diễn...
-
5.
발휘할 수 있는 효력이나 능력 등을 지니다.
5.
CÓ:
Có hiệu lực hay năng lực… có thể phát huy.
-
6.
어떤 신체적 특성을 지니다.
6.
MANG, CÓ:
Có đặc tính cơ thể nào đó.
-
7.
아이나 새끼를 배다.
7.
CÓ MANG, CÓ CHỬA:
Mang con hay thú con trong bụng.
-
8.
병이나 병의 증세 등을 지니다.
8.
MANG, CÓ:
Có bệnh hay triệu chứng của bệnh...
-
9.
무엇을 도구나 재료, 수단이나 방법으로 하다.
9.
MANG THEO, CẦM THEO:
Làm cho cái gì đó thành dụng cụ hay chất liệu, phương tiện hay phương pháp.
-
10.
무엇을 대상으로 하다.
10.
CÓ, VỚI:
Làm cho cái gì đó thành đối tượng.
-
11.
생각, 태도, 사상 등을 마음에 품다.
11.
MANG:
Giữ trong lòng suy nghĩ, thái độ, tư tưởng...
-
12.
관계를 맺다.
12.
KẾT GIAO:
Thiết lập mối quan hệ.